STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Dâu úc | Morus australis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Moraceae | Morus |
602 | Ruối | Streblus asper | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Moraceae | Duối |
603 | Ruối ô rô, Ô rô núi | Streblus ilicifolia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Moraceae | Duối |
604 | Mạy tèo | Streblus macrophyllus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Moraceae | Duối |
605 | Duối | Taxotrophis ilicifolia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Moraceae | Taxotrophis |
606 | Máu chó lá to | Horsfieldia amygdalina | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Myristicaceae | Horsfieldia |
607 | Máu chó lá nhỏ | Knema globularia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Myristicaceae | Knema |
608 | Chua ngút | Embelia ribes | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Anh thảo | Myrsinaceae | Embelia |
609 | Máu chó lá to | Knema pierrei | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Myristicaceae | Knema |
610 | Cơm nguội bẹp | Ardisia depressa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Anh thảo | Myrsinaceae | Ardisia |