STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2231 | Ong cự | Theronia zebra diluta | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Ichneumonidae | Theronia |
2232 | Ticherra acte | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Lycaenidae | Ticherra | |
2233 | Tirumala limniace | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Tirumala | |
2234 | Tirumala septentrionis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Tirumala | |
2235 | Tolumnia latipes | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Pentatomidae | Tolumnia | |
2236 | Tongeia potanini | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Lycaenidae | Tongeia | |
2237 | Torynorrhina scutellata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Torynorrhina | |
2238 | Toxicum funginum | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Tenebrionidae | Toxicum | |
2239 | Traulia tonkinensis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Traulia | |
2240 | Trichius sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Trichius |