STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Oucepalus impurus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Reduviidae | Oucepalus | |
1992 | Oxya velox | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Oxya | |
1993 | Oxycetomia sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Oxycetomia | |
1994 | Oxycetomia sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Oxycetomia | |
1995 | Oxycetomia sp3. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Oxycetomia | |
1996 | Oxyrrhepes obtusa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Oxyrrhepes | |
1997 | Neidium affine var. amphirhynchus | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Neidium | |
1998 | Pachliopta aristolochiae | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Papilionidae | Pachliopta | |
1999 | Pachydiplosis oryzae | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Cecidomyiidae | Pachydiplosis | |
2000 | Paraplotes rugosa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Paraplotes |