STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | Anthypna sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Anthypna | |
1462 | Aphodius sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Aphodius | |
1463 | Apis sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | ;Apidae | Apis | |
1464 | Apoderus balteatus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Attelabidae | Apoderus | |
1465 | Aoria nigripes | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Aoria | |
1466 | Aoria scutellaris | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Aoria | |
1467 | Apis cerana | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | ;Apidae | Apis | |
1468 | Aplotes roelofsi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Curculionidae | Aplotes | |
1469 | Apodynerus troglodytes troglodytes | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Vespidae | Apodynerus | |
1470 | Apogonia sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Apogonia |