STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Rắn hổ xiên tre | Pseudoxenodon bambusicola | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Pseudoxenodontidae | Pseudoxenodon |
1402 | Rắn hổ mang trung quốc | Naja atra | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Elapdiae | Naja |
1403 | Rắn hổ chúa | Ophiophagus hannah | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Elapdiae | Ophiophagus |
1404 | Rắn bồng chì | Hypsiscopus plumbea | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Homalopsidae | Hypsiscopus |
1405 | Rắn bồng trung quốc | Myrrophis chinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Homalopsidae | Myrrophis |
1406 | Rắn hổ mây ham tơn | Pareas hamptoni | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Pareatidae | Pareas |
1407 | Trăn đất | Python molurus | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Pythonidae | Trăn |
1408 | Rắn lục mép trắng | Trimeresurus albolabris | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Viperidae | Rắn độc |
1409 | Rắn lục | Protobothrops mucrosquamatus | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Viperidae | Protobothrops |
1410 | Rắn lục xanh | Trimeresurus stejnegeri | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Viperidae | Rắn độc |