Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
511 Bụp rìa Hibiscus schizopetalus Mộc lan Hai lá mầm Cẩm quỳ Malvaceae Dâm Bụt
512 Bồ ké Kydia calycina Mộc lan Hai lá mầm Cẩm quỳ Malvaceae Kydia
513 Hoàng manh Malvastrum coromandelianum Mộc lan Hai lá mầm Cẩm quỳ Malvaceae Malvastrum
514 Bái nhọn Sida acuta Mộc lan Hai lá mầm Cẩm quỳ Malvaceae Sida
515 Bái trắng Sida cordifolia Mộc lan Hai lá mầm Cẩm quỳ Malvaceae Sida
516 Ké hoa vàng Sida rhombifolia Mộc lan Hai lá mầm Cẩm quỳ Malvaceae Sida
517 Mua leo Medinilla assamica Mộc lan Hai lá mầm Sim Melastomataceae Medinilla
518 Mua bao-sây Melastoma bauchei Mộc lan Hai lá mầm Sim Melastomataceae Mua
519 Mua Melastoma malabathricum Mộc lan Hai lá mầm Sim Melastomataceae Mua
520 Mua bà Melastoma sanguineum Mộc lan Hai lá mầm Sim Melastomataceae Mua